Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán nản



adj
Disheartened, dispirited
khó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì được if one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done

[chán nản]
disheartened, dispirited, discouraged
đừng chán nản
don't be discouraged; never say die
gây ra sá»± chán nản vá» Ä‘iá»u gì
to pour cold water on sth, to throw cold water on sth



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.